- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: MX2309
Đèn LED hiển thị trạng thái vượt ngưỡng
Cài đặt cảnh báo thông minh qua app HOBOconnect
Gắn thiết bị chỉ trong vài phút
Thiết lập tốc độ ghi bằng app
Tải dữ liệu không cần máy tính xách tay
Dải đo: -40 đến 65 °C (tương đương -40 đến 149 °F)
Độ chính xác: ±0.2 °C (điển hình) trong toàn dải
Độ phân giải: 0.008 °C (0.014 °F)
Độ trôi: <0.01 °C (0.018 °F) mỗi năm
Dải đo: 0 đến 100% RH, nhiệt độ hoạt động từ -40° đến 65 °C (-40° đến 149 °F)
Lưu ý: tiếp xúc với môi trường dưới -20 °C hoặc trên 95% RH có thể tạm thời làm tăng sai số lên thêm 1%
Độ chính xác:
±2.5% trong khoảng 10% đến 90% RH (điển hình)
Tối đa ±3.5% (bao gồm sai số trễ/hysteresis) ở 25 °C (77 °F)
±5% (điển hình) dưới 10% RH hoặc trên 90% RH
Độ phân giải: 0.01% RH
Độ trôi: <1% mỗi năm (điển hình)
Dải đo: 0 đến ~1280 W/m² (tương đương ánh sáng mặt trời toàn phần)
Độ chính xác: ±3% (điển hình), ±5% (tối đa), dựa theo hiệu chuẩn tuyệt đối LI-200R
Độ lệch zero (offset): ±0.5 W/m²
Độ phân giải: 0.05 W/m²
Dải quang phổ đo được: 400–1100 nm
Độ tuyến tính: Sai số tối đa 1% đến 3000 W/m²
Độ ổn định: ≤2% thay đổi trong vòng một năm
Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.15% mỗi ˚C (tối đa)
Hiệu chỉnh cosine: Được hiệu chỉnh chính xác theo góc tới đến 82°
Lỗi phương vị: <±1% sai số trong vòng 360° ở độ cao 45°
Ảnh hưởng độ nghiêng: Không có lỗi gây ra bởi vị trí lắp nghiêng
Loại cảm biến: Cảm biến quang điện silicon ổn định cao (tăng cường phổ xanh)
Vỏ cảm biến: Nhôm anod hóa chịu thời tiết; Bộ khuếch tán làm từ acrylic; Phụ kiện thép không gỉ; Có gioăng cao su chống nước tại đế cảm biến
Tổng bức xạ mặt trời tích lũy: MJ/m²
Chỉ số ánh sáng hàng ngày (DLI) từ bức xạ mặt trời: MJ/m²/ngày
Độ chênh lệch áp suất hơi (VPD): kPa
Điểm sương (Dew Point): Tính toán từ dữ liệu đã ghi
Không dùng tấm chắn bức xạ: 17 phút trong luồng không khí chuyển động 1 m/s
Có tấm chắn bức xạ RS1: 24 phút trong luồng không khí chuyển động 1 m/s
Không dùng tấm chắn bức xạ: 30 giây trong luồng không khí chuyển động 1 m/s
Có tấm chắn bức xạ RS1: 40 giây trong luồng không khí chuyển động 1 m/s
Dải nhiệt độ vận hành: -40 đến 65 °C (tương đương -40 đến 149 °F)
Công suất phát sóng: 0.4 mW (tương đương -4 dBm)
Tầm phát Bluetooth: Khoảng 30.5 m (100 ft) trong điều kiện không có vật cản (line-of-sight)
Chuẩn giao tiếp không dây: Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart)
Tốc độ ghi dữ liệu: 1 giây đến 18 giờ/lần
Chế độ ghi dữ liệu: Ghi theo khoảng thời gian cố định (thường hoặc thống kê) hoặc chế độ ghi theo đợt
Chế độ ghi bộ nhớ: Ghi đè khi đầy hoặc dừng khi đầy
Chế độ khởi động: Ghi ngay lập tức; Bấm nút; Theo ngày giờ đã đặt; Tại lần ghi kế tiếp
Chế độ dừng ghi: Khi bộ nhớ đầy; Bấm nút; Theo ngày giờ đã đặt; Sau khoảng thời gian ghi đã định trước
Độ chính xác thời gian: ±1 phút mỗi tháng trong dải nhiệt độ 0° đến 50 °C (32° đến 122 °F)
Loại pin: Pin lithium 2/3 AA, 3.6 Volt, người dùng có thể tự thay
Tuổi thọ pin:
2 năm (với tốc độ ghi 1 phút và Bluetooth luôn bật)
5 năm (với tốc độ ghi 1 phút và Bluetooth tắt khi không sử dụng)
Lưu ý: Việc ghi dữ liệu với tần suất cao, thống kê nhanh, ghi burst, kết nối liên tục với ứng dụng, tải dữ liệu thường xuyên, và dò tìm thiết bị có thể làm giảm tuổi thọ pin.
Dung lượng bộ nhớ: Tối đa 195.000 bản ghi
Thời gian tải bộ nhớ đầy: Khoảng 4–5 phút (có thể lâu hơn nếu khoảng cách giữa thiết bị và logger lớn)