Home Sản phẩm CẢM BIẾN ĐO GIÓ WA15

CẢM BIẾN ĐO GIÓ WA15

Hãng sản xuất: VAISALA

Model: WA15

Tổng quan

WA15 được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt của việc đo gió chuyên nghiệp. Bộ sản phẩm bao gồm một máy đo gió Vaisala Anemometer WAA151, một thiết bị đo hướng gió Vaisala Wind Vane WAV151, một thanh ngang tùy chọn, một bộ nguồn và dây cáp.

Các bộ phận gia nhiệt trong đường hầm trục của cả máy đo gió và cánh quạt giúp giữ cho ổ trục không bị đóng băng trong điều kiện khí hậu lạnh. Bộ nguồn WHP151 cung cấp năng lượng vận hành và gia nhiệt cần thiết cho WA15. Bộ nguồn, cũng như các cáp tín hiệu và cáp nguồn, được cung cấp dưới dạng tùy chọn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


1. Hiệu suất đo của WAA151 (Cảm biến tốc độ gió)

1.1. Hiệu suất đo

Thông số Giá trị
Loại cảm biến / bộ chuyển đổi Cốc đo gió (Cup anemometer) / quang học (opto-chopper)
Dải đo 0,4 – 75 m/s (0,9 – 168 mph)
Ngưỡng khởi động¹ < 0,5 m/s (1,1 mph)
Hằng số quãng đường 4,0 m (13 ft 1 in)

¹ Đo tại vị trí cốc kém thuận lợi nhất với hướng gió; vị trí tối ưu cho ngưỡng < 0,35 m/s.


1.2. Ngõ ra bộ chuyển đổi

Thông số Giá trị
Dải ngõ ra 0–75 m/s → 0–750 Hz (xung vuông)
Hàm truyền đặc tính Uf = 0,328 + 0,101 × R
Mức logic cao > Uin – 1,5 V (Iout < +5 mA)
Mức logic thấp < 2,0 V (Iout > −5 mA)

1.3. Độ chính xác

Điều kiện Độ chính xác
0,4 – 60 m/s (hàm đặc tính chuẩn) ±0,17 m/s
Hàm truyền đơn giản Uf = 0,1 × R ±0,5 m/s²

² Sai số điển hình theo tốc độ khi dùng hàm đơn giản.


1.4. Ngõ vào – ngõ ra

Thông số Giá trị
Kết nối điện MIL-C-26482, cáp 6 lõi
Dây dẫn Cáp 6 lõi qua tay đỡ
Đầu nối khuyến nghị Souriau UTS6JC10E6P
Nguồn hoạt động 9,5 – 15,5 V DC, 20 mA
Nguồn gia nhiệt 20 V AC/DC, 500 mA
Thời gian ổn định sau cấp nguồn < 30 µs

1.5. Môi trường làm việc

Thông số Giá trị
Nhiệt độ hoạt động¹ −50 … +60 °C
Nhiệt độ lưu trữ −60 … +70 °C
Độ ẩm hoạt động 0 – 100 %RH
Cấp bảo vệ IP65

¹ Khi có gia nhiệt trục.


1.6. Thông số cơ khí

Thông số Giá trị
Kích thước (C × Ø) 240 × 90 mm
Bán kính quét của cốc 91 mm
Khối lượng 570 g
Vật liệu vỏ AlMgSi, anod xám
Vật liệu cốc PA gia cường sợi carbon

2. Thông số cơ khí WA15

Thông số Giá trị
Hộp nối 125 × 80 × 57 mm
Chiều dài tay đỡ 800 mm
Đường kính cột lắp 60 mm

3. Hiệu suất đo của WAV151 (Cảm biến hướng gió)

3.1. Hiệu suất đo

Thông số Giá trị
Loại cảm biến Đĩa mã quang học
Dải đo tốc độ gió 0,4 – 75 m/s
Dải đo hướng gió 0 – 360°
Ngưỡng khởi động < 0,4 m/s
Độ phân giải ±2,8°
Hệ số tắt dần 0,19
Tỷ lệ vượt đỉnh 0,55
Quãng trễ 0,4 m
Độ chính xác Tốt hơn ±3°

3.2. Ngõ ra bộ chuyển đổi

Thông số Giá trị
Kiểu ngõ ra Mã GRAY song song 6 bit
Mức logic cao > Uin – 1,5 V
Mức logic thấp < 1,5 V

3.3. Ngõ vào – ngõ ra

Thông số Giá trị
Kết nối điện MIL-C-26482, cáp 10 lõi
Dây dẫn Cáp 10 lõi qua tay đỡ
Đầu nối khuyến nghị Souriau UTS6JC12E10P
Nguồn hoạt động 9,5 – 15,5 V DC
Nguồn gia nhiệt 20 V AC/DC
Thời gian ổn định < 100 µs

3.4. Môi trường làm việc

Thông số Giá trị
Nhiệt độ hoạt động¹ −50 … +60 °C
Nhiệt độ lưu trữ −60 … +70 °C
Độ ẩm 0 – 100 %RH
Cấp bảo vệ IP65

3.5. Thông số cơ khí

Thông số Giá trị
Kích thước (C × Ø) 300 × 90 mm
Bán kính quét cánh 172 mm
Khối lượng 660 g
Vật liệu vỏ AlMgSi, anod xám
Vật liệu cánh AISI 12, anod hóa

4. Tuân thủ tiêu chuẩn – WA15

Hạng mục Tiêu chuẩn
Dấu tuân thủ CE, China RoHS
RoHS Directive 2011/65/EU (sửa đổi 2015/863)
EMC Directive 2014/30/EU
Phát xạ EMC EN 55032:2015 – Class B
Miễn nhiễu EMC EN 61326-1:2013
Môi trường IEC/EN 63000:2018

Sản phẩm liên quan