Home Giải pháp Giao thông Giải pháp giám sát kho hàng Giải pháp giám sát chuỗi lạnh

Giải pháp giám sát chuỗi lạnh

1. Tầm quan trọng của việc giám sát chuỗi lạnh

Trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, đặc biệt là với các sản phẩm như vaccine hay sinh phẩm, việc duy trì chuỗi lạnh ổn định đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu lực và an toàn của sản phẩm. Các hoạt động bảo quản, vận chuyển và phân phối trong ngành y tế, dược phẩm đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như GMP/GDP, FDA 21 CFR Part 11. Việc giám sát liên tục và ghi nhận dữ liệu môi trường trở thành yêu cầu bắt buộc để bảo đảm tính toàn vẹn của sản phẩm trong suốt quá trình lưu thông. Hệ thống chuỗi lạnh hiện đại và đáng tin cậy không chỉ giúp duy trì chất lượng dược phẩm mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và uy tín của các đơn vị cung ứng.

2. Mục tiêu giải pháp

Mục tiêu chính của giải pháp giám sát chuỗi lạnh, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và dược phẩm là:

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Duy trì chuỗi lạnh ổn định để đảm bảo hiệu lực và an toàn của các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như vaccine hay sinh phẩm.
  • Tuân thủ quy định: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế bắt buộc như GMP/GDPFDA 21 CFR Part 11 trong các hoạt động bảo quản, vận chuyển và phân phối.
  • Giám sát và ghi nhận liên tục: Thực hiện giám sát liên tục và ghi nhận dữ liệu môi trường, đây là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm sản phẩm trong suốt quá trình lưu thông.
  • Đáp ứng các yêu cầu quốc tế: Hệ thống cảm biến và phần mềm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về quy định của FDA, EU, và Chuỗi lạnh toàn cầu.

3. Phạm vi ứng dụng

Giải pháp giám sát chuỗi lạnh được áp dụng rộng rãi trong các khía cạnh sau:

 

4. Giám sát vận chuyển và kho lạnh

 

Dải nhiệt độ Thiết bị Ứng dụng chính Nguyên lý
Siêu lạnh (-200°C đến 50°C) CX702, CX703 Vận chuyển sinh học, tế bào, mô, vắc-xin mRNA (liều cao). Cần cảm biến chuyên biệt có độ nhạy và độ chính xác cao trong dải nhiệt độ cực thấp.
Đá khô (-95°C đến 50°C) CX602, CX603 Vận chuyển đá khô, các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ sâu dưới -80°C. Tương tự siêu lạnh nhưng được tối ưu cho môi trường lạnh do đá khô tạo ra.
Chuỗi lạnh tiêu chuẩn (-30°C đến 70°C) CX502, CX503 Dược phẩm, vắc-xin, thực phẩm đông lạnh tiêu chuẩn. Sử dụng các loại cảm biến tiêu chuẩn trong dải nhiệt độ phổ biến.
Thời gian thực (-20°C đến 60°C) CX1002, CX1003 Vận chuyển cao cấp, yêu cầu can thiệp ngay lập tức khi có vi phạm nhiệt độ. Nguyên lý bổ sung: Tích hợp công nghệ GPS và công nghệ truyền thông di động (2G/3G/4G/5G) để truyền dữ liệu nhiệt độ và vị trí liên tục về máy chủ đám mây.

 

5. Giám sát Kho lạnh, Y tế

 

Dải nhiệt độ Thiết bị Ứng dụng chính Nguyên lý

Tiêu chuẩn (Có Độ ẩm) (-30°C đến 70°C)

CX450 Kho dược phẩm, kho lưu trữ thực phẩm. Tích hợp cảm biến độ ẩm. Thường sử dụng cảm biến điện dung, nơi độ ẩm thay đổi làm thay đổi điện dung của cảm biến.
Tiêu chuẩn (Chỉ Nhiệt độ) (-30°C đến 70°C) CX402-TXXX Tủ lạnh, phòng lạnh. Hoạt động như Data Logger tiêu chuẩn.
Phạm vi rộng (-40°C đến 100°C) CX402-XXM Lò nướng, kho đông sâu và các môi trường có biến động nhiệt độ lớn hơn. Cảm biến được thiết kế để chịu được dải nhiệt rộng.
Siêu lạnh (-95°C đến 50°C) CX405 Tủ đông siêu lạnh, lưu trữ tế bào gốc. Tương tự CX700 series, sử dụng cảm biến chuyên biệt cho nhiệt độ sâu.

 

6. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Hệ thống cảm biến và phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chuỗi lạnh, bao gồm:

  • Tuân thủ 21 CFR Part 11
  • Tuân thủ GDP/GMP
  • Tuân thủ CDC/VFC
  • Đáp ứng các yêu cầu về quy định của FDA, EU và Chuỗi lạnh toàn cầu.

Giải pháp được chấp thuận sử dụng trên hầu hết các hãng vận tải và hàng không lớn