- Hãng sản xuất: HOBO
- Model: MX1104
Kết nối Bluetooth để tải dữ liệu không dây dễ dàng
Độ phân giải 16-bit cho độ chính xác cao
Lưu trữ lên đến 1,9 triệu mẫu dữ liệu, phù hợp với các triển khai dài hạn mà không cần offload thường xuyên
Tự động nhận diện cảm biến mới nhờ công nghệ Self-Describing – triển khai nhanh chóng
Tương thích với các cảm biến cũ, linh hoạt cho nhiều ứng dụng giám sát trong nhà
Báo động bằng âm thanh và hình ảnh trên màn hình LCD nếu cảm biến bị rút ra hoặc vượt ngưỡng giá trị cài đặt
Dải đo: Từ -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F)
Độ chính xác: ±0.20°C trong khoảng 0°C đến 50°C (±0.36°F trong khoảng 32°F đến 122°F)
Độ phân giải: 0.002°C tại 25°C (0.004°F tại 77°F)
Độ trôi theo thời gian: <0.1°C (0.18°F) mỗi năm
Dải đo: 0% đến 100% RH trong dải nhiệt độ từ -20°C đến 70°C (Lưu ý: Tiếp xúc với môi trường có độ ẩm trên 95% có thể làm tăng sai số cảm biến RH tạm thời thêm 1%)
Độ chính xác:
±2.5% từ 10% đến 90% RH (điển hình)
Tối đa ±3.5% (bao gồm sai số do trễ – hysteresis) ở 25°C
Dưới 10% hoặc trên 90%: ±5% (điển hình)
Độ phân giải: 0.01% RH
Độ trôi theo thời gian: <1% RH mỗi năm (điển hình)
Dải đo: 0 đến 167,731 lux (15,582 lumen/foot²)
Độ chính xác: ±10% (điển hình) đối với ánh sáng mặt trời trực tiếp (Xem thêm phần “Light Measurement” trong tài liệu sản phẩm để biết chi tiết cụ thể về điều kiện đo ánh sáng)
Loại Cáp | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
---|---|---|---|
SD-MA-420 hoặc CABLE-4-20mA | 0 đến 20.1 mA | ±0.001 mA ±0.2% giá trị đo được | 0.3 µA |
SD-VOLT-2.5 hoặc CABLE-2.5-STEREO | 0 đến 2.5 V | ±0.1 mV ±0.1% giá trị đo được | 40 µV |
SD-VOLT-05 hoặc CABLE-ADAP5 | 0 đến 5.0 V | ±0.2 mV ±0.3% giá trị đo được | 80 µV |
SD-VOLT-10 hoặc CABLE-ADAP10 | 0 đến 10 V | ±0.4 mV ±0.3% giá trị đo được | 160 µV |
SD-VOLT-24 hoặc CABLE-ADAP24 | 0 đến 24 V | ±1.0 mV ±0.3% giá trị đo được | 384 µV |
Phạm vi hoạt động: -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F)
Công suất phát sóng: 1 mW (0 dBm)
Phạm vi truyền tín hiệu: Xấp xỉ 30,5 mét (100 feet) trong điều kiện không có vật cản (line-of-sight)
Chuẩn truyền dữ liệu không dây: Bluetooth Low Energy (Bluetooth Smart)
Tốc độ ghi dữ liệu: Từ 1 giây đến 18 giờ
Chế độ ghi dữ liệu
Ghi theo khoảng cố định (bình thường hoặc thống kê)
Ghi theo dạng bùng nổ (burst)
Chế độ lưu bộ nhớ
Ghi đè khi đầy
Dừng ghi khi đầy
Chế độ bắt đầu ghi
Ngay lập tức
Nhấn nút
Theo ngày và giờ cụ thể
Tại khoảng thời gian kế tiếp
Chế độ dừng ghi
Khi đầy bộ nhớ
Nhấn nút
Theo ngày và giờ cụ thể
Sau một khoảng thời gian định sẵn
Chế độ khởi động lại: Nhấn nút
Độ chính xác thời gian: ±1 phút mỗi tháng ở 25°C (77°F)
Loại pin: 2 pin AAA 1.5 V kiềm, có thể thay thế bởi người dùng
Thời lượng pin
1 năm với chu kỳ ghi 1 phút và Bluetooth luôn bật
2 năm với chu kỳ ghi 1 phút và Bluetooth tắt
Lưu ý: Ghi dữ liệu nhanh hơn, ghi thống kê, chế độ burst, kết nối ứng dụng liên tục, tải dữ liệu thường xuyên và chế độ cảnh báo sẽ làm giảm tuổi thọ pin.
Bộ nhớ: 4 MB (lưu tối đa 1,9 triệu bản ghi)
Thời gian tải dữ liệu đầy bộ nhớ: Xấp xỉ từ 4 đến 15 phút tùy thiết bị; có thể lâu hơn nếu thiết bị ở xa logger
Màn hình LCD hiển thị tốt trong khoảng từ 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F); Màn hình có thể phản hồi chậm hoặc tắt khi nằm ngoài dải nhiệt độ này.